![New England Revolution New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
![Inter Miami Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
1.01
0.89
0.86
1.02
2.70
3.50
2.15
0.69
1.26
0.36
2.00
Diễn biến chính
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Kiến tạo: Carles Gil de Pareja Vicent
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Đội hình xuất phát
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New England Revolution
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Carles Gil de Pareja Vicent | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 48 | 41 | 85.42% | 4 | 0 | 60 | 7.6 | |
88 | Andrew Farrell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 0 | 51 | 6.3 | |
18 | Ema Boateng | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 27 | 6.5 | |
8 | Matt Polster | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 51 | 6.6 | |
12 | Nick Lima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 57 | 6.4 | |
14 | Ian Harkes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
3 | Xavier Ricardo Arreaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 1 | 60 | 6.5 | |
28 | Mark Anthony Kaye | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 2 | 61 | 7 | |
5 | Tomas Chancalay | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 22 | 7.2 | |
21 | Ignacio Gil De Pareja Vicent | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 42 | 6.2 | |
1 | Henrich Ravas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
4 | Henry Kessler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 54 | 6.8 |
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 4 | 3 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 0 | 52 | 8.5 | |
9 | Luis Suarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 75 | 66 | 88% | 0 | 0 | 87 | 7.7 | |
21 | Nicolas Freire | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 100 | 90 | 90% | 0 | 2 | 108 | 7 | |
16 | Robert Taylor | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 0 | 49 | 7.7 | |
33 | Franco Negri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 3 | 1 | 67 | 7.3 | |
24 | Julian Gressel | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 2 | 0 | 54 | 6.8 | |
57 | Marcelo Weigandt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 1 | 51 | 6.8 | |
8 | Leonardo Campana Romero | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
1 | Drake Callender | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
6 | Tomas Aviles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 0 | 77 | 6.9 | |
41 | David Ruiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 0 | 53 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ