![NEC Nijmegen NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
0.93
0.87
0.75
0.95
2.43
3.55
2.38
0.91
0.84
1.00
0.70
Diễn biến chính
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jasper Cillessen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bart van Rooij
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ole ter Haar Romeny
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mats Seuntjens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mark Van Der Maarel
Ra sân: Sontje Hansen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bas Dost
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rober Gonzalez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Philippe Sandler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
Đội hình xuất phát
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Lasse Schone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 30 | 6.57 | |
12 | Bas Dost | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 5 | 19 | 6.77 | |
17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 2 | 26 | 6.76 | |
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.38 | |
24 | Calvin Verdonk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 36 | 6.72 | |
3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 33 | 6.81 | |
8 | Magnus Mattsson | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 23 | 7.22 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 31 | 6.72 | |
10 | Sontje Hansen | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 10 | 8 | 80% | 4 | 1 | 29 | 7.51 | |
71 | Dirk Proper | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 26 | 7.63 | |
11 | Rober Gonzalez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | |
22 | Robin Roefs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.39 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mark Van Der Maarel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 48 | 5.65 | |
21 | Mats Seuntjens | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 23 | 5.83 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 12 | 5.54 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 41 | 6.18 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 12 | 5.75 | |
77 | Ole ter Haar Romeny | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 1 | 25 | 5.9 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 6 | 0 | 39 | 6.38 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 21 | 5.87 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 45 | 6.77 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 1 | 44 | 5.81 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 38 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ