![NEC Nijmegen NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![FC Twente Enschede FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
0.85
1.05
0.85
0.86
3.70
3.70
1.82
0.90
0.90
0.98
0.83
Diễn biến chính
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Younes Taha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carel Eiting
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daan Rots
Ra sân: Sontje Hansen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mees Hoedemakers
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gijs Smal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
Đội hình xuất phát
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 2 | 70 | 7.01 | |
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 32 | 6.89 | |
24 | Calvin Verdonk | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 53 | 41 | 77.36% | 2 | 0 | 77 | 8.5 | |
18 | Koki Ogawa | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 25 | 6.7 | |
3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 1 | 2 | 62 | 7.25 | |
6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 60 | 48 | 80% | 7 | 2 | 83 | 7.35 | |
8 | Magnus Mattsson | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 27 | 26 | 96.3% | 2 | 0 | 47 | 7.09 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 3 | 1 | 63 | 6.64 | |
10 | Sontje Hansen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 29 | 6.62 | |
71 | Dirk Proper | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 58 | 56 | 96.55% | 1 | 0 | 85 | 7.64 | |
11 | Rober Gonzalez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
27 | Yvandro Borges Sanches | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
23 | Kodai Sano | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 45 | 6.44 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.92 | |
20 | Joshua Brenet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 1 | 3 | 61 | 6.32 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 21 | 6.3 | |
7 | Mitchell Van Bergen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 10 | 5.92 | |
6 | Carel Eiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 0 | 37 | 6.38 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 2 | 64 | 6.59 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 2 | 2 | 89 | 6.89 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 36 | 6.33 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 2 | 77 | 6.71 | |
27 | Manfred Alonso Ugalde Arce | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 36 | 6.29 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 2 | 0 | 55 | 6.62 | |
38 | Max Bruns | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 4.84 | |
19 | Younes Taha | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 1 | 43 | 6.4 | |
24 | Julien Mesbahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ