![Nashville Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Toronto FC Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
0.84
0.96
0.93
0.77
1.60
3.88
4.40
0.80
0.95
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matt Hedges
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deandre Kerr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brandon Servania
Ra sân: Sean Davis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charles Sapong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Shaffelburg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Toronto FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
54 | Sean Davis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 11 | 6.21 | |
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.55 | |
17 | Charles Sapong | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 10 | 6.51 | |
20 | Anibal Godoy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 23 | 6.39 | |
10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 21 | 5.97 | |
25 | Walker Zimmerman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 23 | 6.54 | |
2 | Daniel Lovitz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.73 | |
7 | Pabrice Picault | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 1 | 24 | 6.52 | |
18 | Shaquell Moore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 20 | 6.36 | |
14 | Jacob Shaffelburg | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 2 | 0 | 11 | 6.03 | |
5 | Jack Maher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.3 |
Toronto FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Michael Bradley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 31 | 6.25 | |
1 | Sean Johnson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
2 | Matt Hedges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 30 | 7.21 | |
10 | Federico Bernardeschi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.28 | |
21 | Jonathan Osorio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 36 | 6.15 | |
17 | Sigurd Rosted | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 26 | 6.7 | |
22 | Richmond Laryea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
14 | Mark Anthony Kaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 46 | 6.76 | |
28 | Raoul Petretta | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 30 | 6.4 | |
23 | Brandon Servania | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 23 | 6.55 | |
29 | Deandre Kerr | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ