![Nashville Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![New England Revolution New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
0.97
0.83
0.79
0.91
1.68
3.78
3.92
0.89
0.86
1.01
0.69
Diễn biến chính
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jacob Shaffelburg
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jacob Shaffelburg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Hany Mukhtar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Walker Zimmerman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ema Boateng
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ignacio Gil De Pareja Vicent
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mark Anthony Kaye
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gustavo Leonardo Bou
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Henry Kessler
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Dax McCarty
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Surridge
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Gonzalez
Ra sân: Randall Leal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
Đội hình xuất phát
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![New England Revolution](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170805.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Dax McCarty | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 7.63 | |
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 7.12 | |
20 | Anibal Godoy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.53 | |
10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.58 | |
25 | Walker Zimmerman | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 19 | 6.54 | |
2 | Daniel Lovitz | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 34 | 6.77 | |
8 | Randall Leal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 18 | 6.56 | |
9 | Sam Surridge | Forward | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.47 | |
18 | Shaquell Moore | Defender | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 18 | 6.6 | |
14 | Jacob Shaffelburg | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 4 | 0 | 21 | 7.63 | |
5 | Jack Maher | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 24 | 6.83 |
New England Revolution
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Omar Gonzalez | Defender | 0 | 0 | 1 | 26 | 26 | 100% | 0 | 1 | 29 | 5.95 | |
7 | Gustavo Leonardo Bou | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 0 | 25 | 6.31 | |
10 | Carles Gil de Pareja Vicent | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 37 | 6.04 | |
18 | Ema Boateng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 3 | 0 | 26 | 6 | |
8 | Matt Polster | Defender | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 28 | 6.08 | |
2 | David Romney | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 27 | 5.82 | |
28 | Mark Anthony Kaye | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 36 | 6.05 | |
5 | Tomas Chancalay | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 29 | 5.98 | |
23 | Ignacio Gil De Pareja Vicent | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 17 | 5.85 | |
4 | Henry Kessler | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 32 | 6.1 | |
98 | Jacob Jackson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 5.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ