![Nashville Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![FC Cincinnati FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
0.93
0.87
0.76
0.94
1.93
3.20
3.55
1.04
0.71
0.97
0.73
Diễn biến chính
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dax McCarty
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malik Pinto
Ra sân: Pabrice Picault
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brenner Souza da Silva
Ra sân: Sean Davis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Shaffelburg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luciano Federico Acosta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Barreal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
Đội hình xuất phát
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![FC Cincinnati](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170614105416.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
54 | Sean Davis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 6.12 | |
6 | Dax McCarty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
17 | Charles Sapong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 10 | 6.23 | |
10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 16 | 6.37 | |
25 | Walker Zimmerman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.32 | |
2 | Daniel Lovitz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.19 | |
7 | Pabrice Picault | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 12 | 6.28 | |
18 | Shaquell Moore | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 32 | 6.8 | |
14 | Jacob Shaffelburg | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 2 | 1 | 14 | 6.94 | |
5 | Jack Maher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 31 | 6.53 |
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Raymon Gaddis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.09 | |
21 | Matthew Miazga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.48 | |
4 | Nick Hagglund | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
10 | Luciano Federico Acosta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 25 | 6.81 | |
19 | Brandon Vazquez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 5.91 | |
5 | Obinna Nwobodo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 32 | 6.74 | |
9 | Brenner Souza da Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.06 | |
31 | Alvaro Barreal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 21 | 6.23 | |
15 | Yerson Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 26 | 6.69 | |
18 | Roman Celentano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.71 | |
26 | Malik Pinto | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 19 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ