![Nashville Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Atlanta United Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
Diễn biến chính
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Walker Zimmerman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Machop Chol
Ra sân: Teal Bunbury
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Alex Muyl
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anibal Godoy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dax McCarty
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pabrice Picault
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Rossetto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caleb Wiley
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Hany Mukhtar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Atlanta United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201020085446.jpg)
![Nashville](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145142.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Dax McCarty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 27 | 5.81 | |
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 22 | 6.25 | |
12 | Teal Bunbury | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 24 | 7.97 | |
24 | Jan Gregus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
20 | Anibal Godoy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 38 | 6.71 | |
10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 5 | 2 | 57 | 8.45 | |
25 | Walker Zimmerman | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 42 | 7.89 | |
2 | Daniel Lovitz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 0 | 46 | 6.92 | |
7 | Pabrice Picault | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 24 | 7.31 | |
19 | Alex Muyl | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 1 | 38 | 6.78 | |
23 | Taylor Washington | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
18 | Shaquell Moore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 1 | 36 | 6.76 | |
14 | Jacob Shaffelburg | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.94 | |
5 | Jack Maher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 35 | 6.61 | |
26 | Luke Haakenson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.2 | |
27 | Brian Anunga Tah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.1 |
Atlanta United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Clement Diop | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 31 | 5.74 | |
4 | Luis Alfonso Abram Ugarelli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.89 | |
18 | Derrick Etienne | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 21 | 6 | |
20 | Matheus Rossetto | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 0 | 64 | 6.47 | |
10 | Luiz De Araujo Guimaraes Neto | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 42 | 6.1 | |
12 | Miles Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 3 | 59 | 6.34 | |
11 | Brooks Lennon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 44 | 39 | 88.64% | 12 | 0 | 70 | 6.1 | |
23 | Thiago Almada | Tiền vệ công | 5 | 1 | 4 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 0 | 85 | 7.37 | |
5 | Santiago Sosa | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 7 | 76 | 7.18 | |
13 | Amar Sejdic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
15 | Andrew Gutman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 2 | 0 | 93 | 5.68 | |
19 | Miguel Berry | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.31 | |
22 | Juan Jose Purata | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 3 | 58 | 6.05 | |
30 | Machop Chol | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 18 | 6.05 | |
26 | Caleb Wiley | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 0 | 42 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ