![Napoli Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Torino Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
1.07
0.83
1.07
0.81
2.05
3.30
3.50
1.21
0.70
0.83
1.05
Diễn biến chính
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Mario Rui Silva Duarte
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pietro Pellegri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Matteo Politano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Piotr Zielinski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koffi Djidji
Ra sân: Mario Rui Silva Duarte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raoul Bellanova
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karol Linetty
Ra sân: Stanislav Lobotka
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Torino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201313093257.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Juan Guilherme Nunes Jesus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 4 | 52 | 6.67 | |
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 49 | 6.43 | |
6 | Mario Rui Silva Duarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 55 | 6.73 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 2 | 0 | 43 | 5.97 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 0 | 40 | 6.68 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 27 | 6.24 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 3 | 44 | 6.56 | |
9 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 23 | 6.18 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 4 | 50 | 6.48 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 1 | 0 | 57 | 6.36 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 4 | 3 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 37 | 7.28 |
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 36 | 6.19 | |
91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 4 | 30 | 6.46 | |
26 | Koffi Djidji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 30 | 6.27 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.89 | |
5 | Adam Masina | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 2 | 50 | 6.23 | |
77 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 41 | 6.51 | |
16 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 23 | 6.54 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 0 | 32 | 6.42 | |
11 | Pietro Pellegri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 3 | 25% | 0 | 3 | 25 | 6 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 1 | 30 | 6.44 | |
19 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 2 | 4 | 24 | 6.57 | |
66 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 31 | 24 | 77.42% | 8 | 0 | 43 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ