![Napoli Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Sporting Braga Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
0.87
1.03
1.08
0.80
1.36
4.80
7.50
0.96
0.94
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Natan Bernardo De Souza
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Piotr Zielinski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Politano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Zalazar
Ra sân: Stanislav Lobotka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor James Osimhen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Guilherme Nunes Jesus
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Filipe Iria Santos Moutinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Gomez Perea
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Juan Guilherme Nunes Jesus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 2 | 39 | 6.85 | |
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 28 | 6.69 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 24 | 6.57 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 20 | 6.48 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 21 | 7.08 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 38 | 6.84 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
9 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 2 | 11 | 7.41 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 40 | 6.58 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 27 | 6.87 | |
3 | Natan Bernardo De Souza | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 1 | 42 | 7.52 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 27 | 5.83 | |
28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 38 | 97.44% | 2 | 0 | 45 | 6.38 | |
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 28 | 6.01 | |
22 | Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 33 | 5.93 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 36 | 6.19 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 31 | 6.13 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 13 | 5.81 | |
23 | Simon Banza | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 1 | 18 | 5.7 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 0 | 50 | 6.89 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 36 | 5.77 | |
5 | Serdar Saatci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 19 | 5.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ