![Napoli Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Sampdoria Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
0.82
1.04
0.77
1.03
1.17
6.40
10.00
0.85
0.95
1.10
0.70
Diễn biến chính
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Koray Gunter
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Piotr Zielinski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elif Elmas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor James Osimhen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Rui Silva Duarte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Giacomo Raspadori
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Quagliarella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manolo Gabbiadini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Rincon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Flavio Paoletti
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 37 | 6.39 | |
6 | Mario Rui Silva Duarte | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 2 | 0 | 41 | 6.44 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 42 | 41 | 97.62% | 2 | 0 | 47 | 6.73 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.56 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 53 | 98.15% | 0 | 0 | 54 | 6.43 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 2 | 48 | 6.53 | |
9 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 21 | 6.15 | |
7 | Elif Elmas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 1 | 0 | 48 | 6.16 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 2 | 50 | 6.53 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 46 | 6.39 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 56 | 6.65 |
Sampdoria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Fabio Quagliarella | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.92 | |
8 | Tomas Rincon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.08 | |
23 | Manolo Gabbiadini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.75 | |
29 | Nicola Murru | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.46 | |
4 | Koray Gunter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 19 | 6.85 | |
37 | Mehdi Leris | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 4 | 16 | 6.41 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
2 | Bruno Amione | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 19 | 6.73 | |
22 | Martin Turk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.66 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 18 | 6.48 | |
36 | Flavio Paoletti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ