![Napoli Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Salernitana Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
1.00
0.88
0.91
0.95
1.22
5.25
11.00
1.08
0.80
0.96
0.92
Diễn biến chính
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Domagoj Bradaric
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Gianluca Gaetano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Politano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateusz Legowski
Ra sân: Jens Cajuste
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Norbert Gyomber
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Sambia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Salernitana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012134927.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Diego Demme | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 1 | 33 | 6.26 | |
5 | Juan Guilherme Nunes Jesus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 112 | 104 | 92.86% | 0 | 4 | 121 | 6.75 | |
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 2 | 80 | 6.83 | |
6 | Mario Rui Silva Duarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 80 | 65 | 81.25% | 9 | 2 | 108 | 6.91 | |
18 | Giovanni Pablo Simeone | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 38 | 6.97 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 3 | 1 | 53 | 6.76 | |
95 | Pierluigi Gollini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 108 | 104 | 96.3% | 0 | 3 | 116 | 7.58 | |
24 | Jens Cajuste | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 51 | 6.74 | |
23 | Alessio Zerbin | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 0 | 25 | 6.41 | |
70 | Gianluca Gaetano | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 44 | 6.39 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 95 | 88 | 92.63% | 4 | 2 | 117 | 7.04 | |
81 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 0 | 37 | 6.55 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 4 | 2 | 3 | 55 | 48 | 87.27% | 3 | 0 | 83 | 7.47 |
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 4 | 0 | 43 | 7.53 | |
17 | Federico Fazio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 4 | 52 | 6.51 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 17 | 50% | 0 | 0 | 41 | 6.27 | |
9 | Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 5 | 30 | 6.4 | |
23 | Norbert Gyomber | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 37 | 6.71 | |
6 | Junior Sambia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 3 | 7 | 45 | 6.84 | |
28 | Dylan Bronn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 53 | 6.75 | |
5 | Flavius Daniliuc | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.88 | ||
66 | Matteo Lovato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 36 | 6.49 | |
99 | Mateusz Legowski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 5.8 | |
33 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 4 | 1 | 51 | 6.41 | |
7 | Agustin Martegani | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 42 | 6.46 | |
22 | Chukwubuikem Ikwuemesi | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
27 | Niccolo Pierozzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ