![Napoli Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Monza Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
1.07
0.83
0.94
0.80
1.49
4.65
6.40
1.06
0.84
1.09
0.79
Diễn biến chính
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valentín Carboni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Piotr Zielinski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessio Zerbin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Meret
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dario DAmbrosio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lorenzo Colombo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Stanislav Lobotka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Monza](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013123210005.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Juan Guilherme Nunes Jesus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 23 | 6.65 | |
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
6 | Mario Rui Silva Duarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 2 | 0 | 59 | 7.06 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 4 | 0 | 38 | 6.49 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.38 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 32 | 6.71 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 32 | 6.59 | |
23 | Alessio Zerbin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 23 | 6.26 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 54 | 6.33 | |
81 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 6.32 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 4 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 6.67 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Dario DAmbrosio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 31 | 6.58 | |
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 45 | 6.58 | |
8 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 27 | 6.63 | |
6 | Roberto Gagliardini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 36 | 6.68 | |
84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 21 | 6.75 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 31 | 6.47 | |
13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 1 | 22 | 6.35 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 7.14 | |
47 | Dany Mota Carvalho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 15 | 6.03 | |
9 | Lorenzo Colombo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.14 | |
21 | Valentín Carboni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ