![Napoli Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Frosinone Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
0.94
0.96
1.03
0.85
1.29
5.00
9.00
0.72
1.19
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matìas Soulè Malvano
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nadir Zortea
Ra sân: Matteo Politano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Piotr Zielinski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Brescianini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luca Mazzitelli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nadir Zortea
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Frosinone](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143240.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 0 | 76 | 6.49 | |
6 | Mario Rui Silva Duarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 61 | 49 | 80.33% | 3 | 0 | 87 | 6.91 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 39 | 37 | 94.87% | 5 | 0 | 55 | 6.53 | |
18 | Giovanni Pablo Simeone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 5 | 6.15 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 40 | 33 | 82.5% | 5 | 0 | 55 | 7.66 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 80 | 71 | 88.75% | 0 | 4 | 89 | 6.22 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 1 | 73 | 6.71 | |
9 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 24 | 7.13 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 4 | 82 | 6.56 | |
24 | Jens Cajuste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 65 | 52 | 80% | 3 | 2 | 95 | 6.75 | |
81 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 14 | 6.01 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 7 | 4 | 2 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 40 | 8.85 |
Frosinone
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Simone Romagnoli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 3 | 43 | 7.41 | |
36 | Luca Mazzitelli | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 3 | 60 | 6.87 | |
20 | Pol Mikel Lirola Kosok | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 31 | 5.85 | |
4 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 26 | 6.45 | |
32 | Emanuele Valeri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 4 | 1 | 51 | 6.67 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 5 | 46 | 6.64 | |
12 | Reinier Jesus Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 1 | 10 | 6.34 | |
19 | Nadir Zortea | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 4 | 25 | 19 | 76% | 4 | 3 | 52 | 7.75 | |
80 | Stefano Turati | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 0 | 29 | 7.36 | |
14 | Gelli Francesco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
8 | Demba Seck | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.45 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 30 | 6.28 | |
70 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 20 | 8.42 | |
45 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 2 | 52 | 6.43 | |
47 | Mateus Lusuardi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ