![Napoli Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
0.81
1.05
0.86
0.94
1.55
3.92
4.80
0.79
1.01
1.09
0.71
Diễn biến chính
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matteo Politano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josip Brekalo
Ra sân: Victor James Osimhen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Piotr Zielinski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stanislav Lobotka
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Kayode
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fabiano Parisi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 35 | 6.42 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 6.29 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 30 | 6.68 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 26 | 5.79 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 27 | 6.12 | |
9 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 7.03 | |
17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 5.98 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 51 | 6.48 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 42 | 5.87 | |
81 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.18 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.47 | |
3 | Natan Bernardo De Souza | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 0 | 44 | 6.32 |
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 5.67 | |
32 | Joseph Alfred Duncan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 24 | 6.28 | |
6 | Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 45 | 6.14 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 41 | 6.75 | |
77 | Josip Brekalo | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 32 | 7.56 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.24 | |
5 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 27 | 6.28 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 32 | 6.34 | |
18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.92 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 39 | 6.33 | |
33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 27 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ