![Napoli Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
0.82
1.04
0.84
0.96
1.17
6.40
11.00
0.86
0.94
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
Ra sân: Elif Elmas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giovanni Pablo Simeone
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bartosz Bereszynski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacopo Fazzini
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Politano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Cancellieri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filippo Ranocchia
Ra sân: Mathias Olivera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tyronne Ebuehi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 52 | 6.91 | |
18 | Giovanni Pablo Simeone | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 10 | 6.42 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 0 | 40 | 6.9 | |
95 | Pierluigi Gollini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7.03 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 46 | 6.55 | |
99 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 36 | 6.95 | |
17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 3 | 0 | 48 | 6.46 | |
7 | Elif Elmas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 43 | 6.37 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 43 | 6.53 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 2 | 48 | 6.38 | |
81 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 41 | 6.42 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Etrit Berisha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 17 | 7.21 | |
9 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
19 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 4 | 28 | 6.68 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 2 | 21 | 6.87 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 6.58 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 29 | 6.98 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 35 | 7.13 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 21 | 6.43 | |
20 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 17 | 6.12 | |
22 | Filippo Ranocchia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 27 | 6.36 | |
21 | Jacopo Fazzini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 25 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ