![Napoli Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
0.92
0.94
0.97
0.83
2.13
3.33
2.95
0.69
1.11
0.91
0.89
Diễn biến chính
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierre Kalulu Kyatengwa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Christian Pulisic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Davide Calabria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Pulisic
Ra sân: Amir Rrahmani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Rui Silva Duarte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elif Elmas
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Piotr Zielinski
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olivier Giroud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Leao
Ra sân: Matteo Politano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco Pellegrino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112732.jpg)
![Napoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
68 | Stanislav Lobotka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 27 | 5.83 | |
6 | Mario Rui Silva Duarte | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 4 | 0 | 47 | 6.39 | |
20 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 28 | 5.91 | |
18 | Giovanni Pablo Simeone | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
21 | Matteo Politano | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 21 | 5.83 | |
1 | Alex Meret | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 6.07 | |
13 | Amir Rrahmani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 41 | 6.2 | |
17 | Mathias Olivera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Elif Elmas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 32 | 5.93 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
22 | Giovanni Di Lorenzo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 1 | 42 | 6.25 | |
81 | Giacomo Raspadori | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 1 | 24 | 6.11 | |
77 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.07 | |
3 | Natan Bernardo De Souza | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 6.29 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 20 | 8.62 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 6.34 | |
33 | Rade Krunic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 40 | 6.68 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 36 | 7.61 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 1 | 33 | 7.55 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 25 | 23 | 92% | 3 | 0 | 35 | 6.79 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 2 | 40 | 7.16 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.59 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 29 | 6.51 | |
18 | Luka Romero | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
20 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.53 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 27 | 6.74 | |
31 | Marco Pellegrino | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 31 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ