Vòng 30
01:45 ngày 31/03/2025
Napoli
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 0)
AC Milan
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.97
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
2.00
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
AC Milan AC Milan
Matteo Politano 1 - 0
Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo
match goal
2'
Romelu Lukaku 2 - 0
Kiến tạo: Billy Gilmour
match goal
19'
Romelu Lukaku match yellow.png
40'
46'
match change Rafael Leao
Ra sân: Warren Bondo
55'
match change Santiago Gimenez
Ra sân: Tammy Abraham
55'
match change Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Joao Felix Sequeira
Phillip Billing
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
match change
65'
69'
match hong pen Santiago Gimenez
79'
match change Luka Jovic
Ra sân: Christian Pulisic
79'
match change Alejandro Jimenez
Ra sân: Kyle Walker
Juan Guilherme Nunes Jesus
Ra sân: Stanislav Lobotka
match change
81'
84'
match goal 2 - 1 Luka Jovic
Kiến tạo: Theo Hernandez
Cyril Ngonge
Ra sân: David Neres Campos
match change
85'
Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Romelu Lukaku
match change
85'
Pasquale Mazzocchi
Ra sân: Matteo Politano
match change
85'
90'
match yellow.png Alejandro Jimenez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
AC Milan AC Milan
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
6
5
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
491
 
Số đường chuyền
 
452
87%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
16
17
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
14
 
Long pass
 
14
71
 
Pha tấn công
 
102
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
26
Cyril Ngonge
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
15
Phillip Billing
30
Pasquale Mazzocchi
29
Luis Hasa
12
Claudio Turi
96
Simone Scuffet
81
Giacomo Raspadori
16
Rafa Marin
9
Noah Okafor
19
Mattia Esposito
Napoli Napoli 4-3-3
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
1
Meret
17
Olivera
4
Buongior...
13
Rrahmani
22
Lorenzo
6
Gilmour
68
Lobotka
99
Anguissa
7
Campos
11
Lukaku
21
Politano
16
Maignan
32
Walker
46
Gabbia
31
Pavlovic
19
Hernande...
38
Bondo
29
Fofana
11
Pulisic
14
Reijnder...
79
Sequeira
90
Abraham

Substitutes

7
Santiago Gimenez
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
10
Rafael Leao
9
Luka Jovic
20
Alejandro Jimenez
28
Malick Thiaw
42
Filippo Terracciano
96
Lorenzo Torriani
99
Riccardo Sottil
57
Marco Sportiello
24
Alessandro Florenzi
23
Fikayo Tomori
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Giovanni Pablo Simeone 18
Cyril Ngonge 26
Juan Guilherme Nunes Jesus 5
Phillip Billing 15
Pasquale Mazzocchi 30
Luis Hasa 29
Claudio Turi 12
Simone Scuffet 96
Giacomo Raspadori 81
Rafa Marin 16
Noah Okafor 9
Mattia Esposito 19
Napoli AC Milan
7 Santiago Gimenez
21 Samuel Chimerenka Chukwueze
10 Rafael Leao
9 Luka Jovic
20 Alejandro Jimenez
28 Malick Thiaw
42 Filippo Terracciano
96 Lorenzo Torriani
99 Riccardo Sottil
57 Marco Sportiello
24 Alessandro Florenzi
23 Fikayo Tomori

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 5.33
52.33% Kiểm soát bóng 53.67%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 5.8
1.3 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 5.3
52.8% Kiểm soát bóng 57.5%
11 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (33trận)
Chủ Khách
AC Milan (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
9
6
HT-H/FT-T
4
2
2
3
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
4
4
0
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
5
HT-B/FT-B
1
6
3
2

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 2 22 7.18
5 Juan Guilherme Nunes Jesus Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.94
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 57 6.58
18 Giovanni Pablo Simeone Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.16
21 Matteo Politano Cánh phải 3 1 2 37 29 78.38% 3 0 54 7.83
15 Phillip Billing Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 17 5.98
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 56 48 85.71% 0 2 62 7.67
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 67 63 94.03% 0 3 73 6.56
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 2 1 0 36 29 80.56% 0 1 43 6.73
7 David Neres Campos Cánh phải 1 0 1 33 29 87.88% 3 0 47 6.26
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 37 86.05% 1 0 61 6.5
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 0 4 68 7.2
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.5
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 25 80.65% 1 0 54 7.14
6 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 47 85.45% 0 0 58 6.69
26 Cyril Ngonge Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.03

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 2 39 38 97.44% 0 0 46 5.99
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 39 5.82
9 Luka Jovic Tiền đạo cắm 3 1 0 5 5 100% 0 0 8 6.97
11 Christian Pulisic Cánh phải 0 0 1 25 17 68% 1 0 42 5.81
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 1 0 1 17 14 82.35% 1 1 26 6.75
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 2 44 38 86.36% 5 1 76 7.57
90 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 2 0 0 9 6 66.67% 0 5 19 6.15
46 Matteo Gabbia Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 3 48 6.12
10 Rafael Leao Cánh trái 1 0 1 26 23 88.46% 3 0 40 6.22
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 4 0 1 44 38 86.36% 2 0 55 6.13
79 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 0 0 1 18 18 100% 0 0 20 6
7 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 2 1 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.53
29 Youssouf Fofana Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 56 47 83.93% 0 0 65 6.22
31 Starhinja Pavlovic Trung vệ 2 2 0 59 52 88.14% 0 1 76 6.92
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 1 20 18 90% 1 1 25 6.14
20 Alejandro Jimenez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 12 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ