Vòng 18
21:00 ngày 09/02/2025
Napoli Nữ
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (0 - 1)
Como 2000 Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
0.85
O 2.5
0.93
U 2.5
0.79
1
4.20
X
3.40
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
0.82
O 0.5
0.35
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Napoli Nữ Napoli Nữ
Phút
Como 2000 Nữ Como 2000 Nữ
Santoro E. match yellow.png
14'
44'
match goal 0 - 1 Zara Kramzar
Kiến tạo: Petzelberger R.
Sliskovic G. 1 - 1 match goal
49'
Banusic M. 2 - 1
Kiến tạo: Natalie Rose Muth
match goal
52'
77'
match goal 2 - 2 Zara Kramzar
Jelcic M. 3 - 2
Kiến tạo: Natalie Rose Muth
match goal
80'
Moretti G. 4 - 2
Kiến tạo: Jelcic M.
match goal
83'
Bacic D. match yellow.png
84'
86'
match yellow.png Zara Kramzar
90'
match yellow.png Berta Bou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Nữ Napoli Nữ
Como 2000 Nữ Como 2000 Nữ
7
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
24
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
358
 
Số đường chuyền
 
431
8
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
5
5
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Thử thách
 
13
50
 
Pha tấn công
 
73
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 5.33
56.33% Kiểm soát bóng 50.33%
12.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 1.3
6.2 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 1.4
3.6 Sút trúng cầu môn 5.3
50.5% Kiểm soát bóng 51.3%
9.9 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli Nữ (23trận)
Chủ Khách
Como 2000 Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
3
1
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
4
0
4
4