![Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
0.80
0.90
0.87
0.73
3.33
3.08
1.90
0.67
0.98
0.60
1.00
Diễn biến chính
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cao Yunding
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Haijian
Ra sân: Lucas Morelatto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shinar Yeljan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zheng Haoqian
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yu Hanchao
Ra sân: Wang Song
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cao Yunding
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Shanghai Shenhua](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160202133545.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantong Zhiyun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Wang Song | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 58 | 7.4 | |
19 | Liu Huan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 1 | 65 | 6.6 | |
1 | Li hua Yang | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
44 | Ruan Yang | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
14 | Matheus Simonete Bressaneli | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 57 | 7.1 | |
6 | Yang MingYang | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
8 | Lucas Morelatto | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
9 | Roman Rubilio Castillo Alvarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
11 | Romario Balde | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 50 | 6.5 | |
16 | David Puclin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 49 | 7.2 | |
15 | Wei Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 38 | 6.4 | |
7 | Zilei Jiang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
29 | Zheng Haoqian | Forward | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 17 | 6.5 | |
4 | Shinar Yeljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 35 | 6.1 |
Shanghai Shenhua
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Yu Hanchao | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 37 | 7 | |
11 | Cephas Malele | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 3 | 35 | 7 | |
15 | Wu Xi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
28 | Cao Yunding | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 0 | 68 | 7 | |
32 | Eddy Francois | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 2 | 55 | 6.8 | |
6 | Ibrahim Amadou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 3 | 39 | 6.9 | |
9 | Wai-Tsun Dai | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
2 | Macario Hing-Glover | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 51 | 6.5 | |
5 | Zhu Chenjie | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 4 | 39 | 7.5 | |
4 | Jiang Shenglong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
7 | Xu Haoyang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
30 | Bao Yaxiong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
33 | Wang Haijian | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ