![Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Qingdao Youth Island Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
0.91
0.81
0.90
0.80
2.50
3.30
2.37
0.92
0.82
1.04
0.70
Diễn biến chính
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: He Longhai
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Varazdat Haroyan
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zilei Jiang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: He Longhai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: A Lan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Liuyu Duan
Ra sân: Lu Yongtao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Liuyu Duan
Ra sân: Luo Xin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Farley Rosa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nelson Luz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abduklijan Merdanjan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Qingdao Youth Island](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210317114435.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantong Zhiyun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Luo Xin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 45 | 6.6 | |
6 | Yang MingYang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 5.4 | |
10 | Issa Kallon | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 7 | 0 | 31 | 6.9 | |
30 | Farley Rosa | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 24 | 7 | |
25 | Cao Kang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
20 | Izuchukwu Jude Anthony | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 38 | 6.4 | |
15 | Wei Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
18 | Zilei Jiang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 1 | 15 | 6.5 | |
9 | Jose de Jesus Godinez Navarro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.7 | |
23 | Qinghao Xue | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 18 | 7.2 | |
38 | Lu Yongtao | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 21 | 7.1 |
Qingdao Youth Island
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Shi Xiao Tian | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
4 | Jin Yangyang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
11 | A Lan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 18 | 7.4 | |
33 | Varazdat Haroyan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
14 | Feng Gang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 15 | 6.6 | |
19 | Jean-David Beauguel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 7 | 28 | 6.8 | |
32 | Chen Yuhao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
15 | Abduklijan Merdanjan | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
10 | Nelson Luz | Cánh trái | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
30 | He Longhai | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 1 | 13 | 7 | |
20 | Matheus indio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 41 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ