![Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Meizhou Hakka Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
0.90
0.80
0.72
0.88
2.12
3.15
2.78
0.63
1.02
0.91
0.69
Diễn biến chính
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yin Hongbo
Ra sân: Yang MingYang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yin Congyao
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Shinar Yeljan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chen Guokang
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ye Chugui
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yin Hongbo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nebojsa Kosovic
Ra sân: Zilei Jiang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hong Gui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Morelatto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cheng Yuelei
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Lucas Morelatto
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170525165048.png)
![Nantong Zhiyun](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantong Zhiyun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Liu Huan | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 69 | 6.8 | |
14 | Matheus Simonete Bressaneli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 3 | 55 | 6.6 | |
6 | Yang MingYang | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
8 | Lucas Morelatto | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 42 | 7.1 | |
25 | Cao Kang | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
11 | Romario Balde | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 62 | 7.4 | |
15 | Wei Liu | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 1 | 51 | 6.5 | |
28 | Hong Gui | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
23 | Xiaodong Shi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
7 | Zilei Jiang | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 34 | 6.9 | |
29 | Zheng Haoqian | Forward | 2 | 2 | 3 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 23 | 7.5 | |
4 | Shinar Yeljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 1 | 57 | 7.3 |
Meizhou Hakka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Shi Liang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 6.6 | |
10 | Yin Hongbo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 30 | 7.1 | |
31 | Rao Weihui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 10 | 40% | 0 | 0 | 45 | 6.4 | |
18 | Cheng Yuelei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 5 | 23.81% | 0 | 1 | 36 | 8.5 | |
27 | Nebojsa Kosovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 2 | 30 | 6.6 | |
16 | Yang Chaosheng | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.3 | |
6 | Liao JunJian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 12 | 48% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
7 | Ye Chugui | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 30 | 6.1 | |
12 | Yin Congyao | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 12 | 7.2 | |
2 | Wen Junjie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 26 | 6.6 | |
8 | Tyrone Conraad | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 12 | 6.3 | |
37 | Chen Guokang | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
29 | Tze Nam Yue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 52 | 7.1 | |
19 | Yang Yilin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 4.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ