![Nantes Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
1.07
0.83
0.89
0.99
2.30
3.40
3.00
0.79
1.12
1.07
0.81
Diễn biến chính
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marvin Senaya
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dilane Bakwa
Ra sân: Tino Kadewere
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florent Mollet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Zeze
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Gameiro
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dilane Bakwa
Ra sân: Pedro Chirivella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dilane Bakwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emanuel Emegha
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Perrin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 1 | 32 | 6.06 | |
25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 5 | 1 | 31 | 6.24 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 24 | 24 | 100% | 4 | 1 | 39 | 6.57 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 8 | 0 | 36 | 6.33 | |
15 | Tino Kadewere | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 23 | 6.59 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 44 | 6.18 | |
98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 42 | 5.94 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.27 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 2 | 53 | 7.91 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 10 | 23 | 6.92 | |
44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 2 | 54 | 6.25 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kevin Gameiro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 7.2 | |
3 | Thomas Delaine | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 16 | 6.39 | |
2 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 1 | 32 | 6.34 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.15 | |
13 | Saidou Sow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 17 | 5.99 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 6.14 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 26 | 6.61 | |
28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 48 | 7.43 | |
36 | Alaa Bellaarouch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 25 | 6.48 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 6.21 | |
8 | Andrey Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 38 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ