![Nantes Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
0.95
0.95
1.10
0.67
2.50
2.90
2.88
0.84
1.06
1.08
0.80
Diễn biến chính
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Romain Del Castillo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jean-Charles Castelletto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Del Castillo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahdi Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steve Mounie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Magnetti
Ra sân: Moussa Sissoko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Quentin Merlin
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Le Douaron
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.54 | |
4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 4 | 35 | 6.94 | |
25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 6.2 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 39 | 6.37 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 3 | 0 | 22 | 6.64 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 41 | 6.56 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 6.31 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.95 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 37 | 6.29 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 16 | 6.39 | |
29 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 30 | 27 | 90% | 2 | 0 | 44 | 7.19 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 23 | 6.57 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 0 | 48 | 6.37 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 2 | 49 | 6.64 | |
9 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 2 | 14 | 6.17 | |
10 | Romain Del Castillo | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 29 | 6.68 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 41 | 6.73 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 24 | 6.43 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 29 | 6.41 | |
3 | Lilian Brassier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 55 | 6.82 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 20 | 6.84 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 1 | 1 | 44 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ