![Nantes Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
0.81
1.05
0.83
0.97
3.35
3.15
2.05
0.69
1.11
1.05
0.75
Diễn biến chính
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evann Guessand
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremie Boga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Rosario
Ra sân: Moussa Sissoko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Sanson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssouf Ndayishimiye
Ra sân: Marcus Regis Coco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pedro Chirivella
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.37 | |
25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 21 | 7.27 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 6.33 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 3 | 0 | 18 | 6.53 | |
11 | Marcus Regis Coco | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.58 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 38 | 6.66 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 33 | 6.44 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 0 | 20 | 7.83 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 15 | 6.32 | |
2 | Jean Kevin Duverne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 27 | 6.58 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 16 | 6.97 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 2 | 54 | 6.32 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 0 | 33 | 6.44 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 19 | 6.22 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 40 | 6.13 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 32 | 6.22 | |
6 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 3 | 89 | 6.41 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 26 | 6.49 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.03 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 2 | 1 | 25 | 5.93 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 22 | 6.86 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 47 | 97.92% | 0 | 0 | 52 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ