![Nantes Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Metz Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
0.85
1.03
0.97
0.78
1.83
3.20
4.33
1.00
0.88
0.78
1.11
Diễn biến chính
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Pedro Chirivella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Georges Mikautadze
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marcus Regis Coco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arthur Atta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Van Den Kerkhof
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 37 | 74% | 3 | 4 | 61 | 6.62 | |
25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 16 | 1 | 66 | 6.58 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 1 | 59 | 6.67 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 14 | 8 | 57.14% | 10 | 1 | 41 | 6.72 | |
11 | Marcus Regis Coco | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 2 | 35 | 5.77 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 32 | 5.72 | |
15 | Tino Kadewere | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 14 | 6.35 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 39 | 5.98 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 38 | 6.09 | |
3 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 29 | 64.44% | 1 | 2 | 78 | 6.66 | |
8 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 27 | 6.41 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 2 | 20 | 5.18 | |
77 | Benie Adama Traore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 17 | 6.22 | |
39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 58 | 5.94 |
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alexandre Oukidja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 42 | 7.47 | |
2 | Maxime Colin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 56 | 39 | 69.64% | 1 | 5 | 93 | 8.1 | |
29 | Christophe Herelle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 1 | 83 | 7.6 | |
3 | Matthieu Udol | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 4 | 1 | 91 | 8.37 | |
11 | Didier Lamkel Ze | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 38 | 7.07 | |
5 | Fali Cande | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 2 | 74 | 7.5 | |
10 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 2 | 48 | 8.22 | |
27 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 35 | 6.68 | |
22 | Kevin Van Den Kerkhof | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 5 | 0 | 44 | 6.78 | |
34 | Joseph Nduquidi | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
25 | Arthur Atta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 64 | 6.97 | |
18 | Lamine Camara | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 51 | 41 | 80.39% | 3 | 0 | 74 | 7.88 | |
38 | Sadibou Sane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ