![Nantes Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
0.84
1.02
0.99
0.81
3.98
3.80
1.68
0.88
0.92
0.74
1.06
Diễn biến chính
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Moses Simon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Adson Ferreira Soares
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Joaquin Correa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ronael Pierre-Gabriel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Chirivella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moses Simon
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 1 | 29 | 6.14 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 19 | 6.81 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 33 | 6.11 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 50 | 6.3 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 33 | 6.35 | |
16 | Remy Descamps | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 27 | 6.87 | |
18 | Ronael Pierre-Gabriel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 23 | 6.43 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 7.26 | |
29 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 8 | 0 | 29 | 6.14 | |
20 | Adson Ferreira Soares | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 25 | 6.11 | |
45 | Bastien Meupiyou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 4.82 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.17 | |
27 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 37 | 36 | 97.3% | 5 | 0 | 46 | 6.54 | |
20 | Carlos Joaquin Correa | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.97 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 1 | 50 | 6.15 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.02 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 55 | 49 | 89.09% | 1 | 2 | 65 | 6.85 | |
4 | Samuel Gigot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 3 | 51 | 6.52 | |
23 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 7.42 | |
12 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 38 | 6.02 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 40 | 6.09 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ