![Nantes Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
0.91
0.99
0.99
0.76
2.90
3.20
2.43
1.25
0.68
1.08
0.80
Diễn biến chính
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
Kiến tạo: Florent Mollet
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Eray Ervin Comert
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Corentin Tolisso
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ernest Nuamah
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florent Mollet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
Ra sân: Moussa Sissoko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandre Lacazette
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mama Samba Balde
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 34 | 6.44 | |
25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 29 | 27 | 93.1% | 6 | 0 | 46 | 7.46 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 4 | 54 | 6.09 | |
11 | Marcus Regis Coco | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 1 | 15 | 5.88 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 6.12 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 0 | 70 | 6.21 | |
98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 43 | 6.48 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 0 | 51 | 7 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.22 | |
3 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 3 | 48 | 6.23 | |
8 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.84 | |
12 | Abdoul Kader Bamba | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 24 | 6.25 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 3 | 43 | 7.64 | |
77 | Benie Adama Traore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 38 | 7.51 | |
44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 2 | 44 | 6.4 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 32 | 7.41 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 80 | 74 | 92.5% | 0 | 2 | 85 | 6.97 | |
1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 40 | 7.41 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 3 | 0 | 77 | 6.94 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 1 | 47 | 6.17 | |
17 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 4 | 2 | 5 | 38 | 29 | 76.32% | 8 | 0 | 63 | 8 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 9 | 78 | 7.41 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 2 | 2 | 70 | 7.22 | |
7 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.97 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 2 | 0 | 76 | 7.01 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 3 | 3 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 42 | 7.71 | |
12 | Jake O'Brien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 2 | 62 | 6.62 | |
37 | Ernest Nuamah | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 1 | 36 | 6.48 | |
11 | Malick Fofana | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 17 | 7.55 | |
9 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ