![Nantes Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
0.93
0.93
0.89
0.91
2.13
3.42
2.90
0.69
1.11
0.87
0.93
Diễn biến chính
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Vincent Le Goff
Kiến tạo: Moses Simon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florent Mollet
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Matthis Abline
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gedeon Kalulu Kyatengwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eli Junior Kroupi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincent Le Goff
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julien Ponceau
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sirine Doucoure
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Kevin Duverne
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Moses Simon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Romain Faivre
Ra sân: Florent Mollet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 48 | 8.02 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 4 | 53 | 6.57 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 30 | 26 | 86.67% | 6 | 0 | 44 | 8.11 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 1 | 1 | 77 | 7.13 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 82 | 76 | 92.68% | 1 | 0 | 92 | 6.59 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 57 | 7.48 | |
16 | Remy Descamps | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 29 | 6.68 | |
18 | Ronael Pierre-Gabriel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
2 | Jean Kevin Duverne | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 1 | 58 | 6.84 | |
8 | Samuel Moutoussamy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
12 | Abdoul Kader Bamba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 30 | 6.43 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 32 | 8 | |
29 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 72 | 61 | 84.72% | 2 | 0 | 88 | 6.91 | |
39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 8 | 8 | 100% | 3 | 1 | 25 | 8.34 | |
10 | Marquinhos | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6.82 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Benjamin Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 5 | 0 | 36 | 6.68 | |
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 55 | 6.07 | |
19 | Laurent Abergel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 93 | 85 | 91.4% | 0 | 1 | 99 | 6.46 | |
25 | Vincent Le Goff | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 4 | 0 | 49 | 6.99 | |
15 | Julien Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 65 | 89.04% | 1 | 3 | 82 | 6.06 | |
17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.34 | |
2 | Silva de Almeida Igor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 4 | 0 | 23 | 5.9 | |
10 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 60 | 7.86 | |
27 | Tosin Aiyegun | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 30 | 6.88 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 0 | 72 | 6.46 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 1 | 2 | 80 | 6.04 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 43 | 5.94 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 0 | 87 | 6.42 | |
29 | Sirine Doucoure | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.5 | |
22 | Eli Junior Kroupi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 1 | 21 | 7.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ