![Nam Phi Nam Phi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122624.jpg)
![Tuynidi Tuynidi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161111112956.png)
0.92
0.92
0.96
0.80
4.20
3.00
1.95
0.65
1.12
0.89
0.87
Diễn biến chính
![Nam Phi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122624.jpg)
![Tuynidi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161111112956.png)
Ra sân: Khuliso Johnson Mudau
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Thapelo Morena
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seifeddine Jaziri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Elias Achouri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamza Rafia
Ra sân: Themba Zwane
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ellyes Skhiri
Ra sân: Evidence Makgopa
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nam Phi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122624.jpg)
![Tuynidi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161111112956.png)
Đội hình xuất phát
![Nam Phi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122624.jpg)
![Tuynidi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161111112956.png)
![Nam Phi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122624.jpg)
![Nam Phi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161111112956.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nam Phi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Grant Kekana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.36 | |
11 | Themba Zwane | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
1 | Ronwen Williams | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.46 | |
10 | Percy Tau | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
23 | Thapelo Morena | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
6 | Aubrey Modiba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.28 | |
14 | Mothobi Mvala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.32 | |
4 | Teboho Mokoena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
20 | Khuliso Johnson Mudau | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 11 | 6.57 | |
13 | Sphephelo Sithole | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
9 | Evidence Makgopa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.11 |
Tuynidi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.21 | |
14 | Aissa Laidouni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.22 | |
4 | Yassine Meriah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.48 | |
3 | Montassar Talbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 14 | 6.56 | |
21 | Wajdi Kechrida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.23 | |
2 | Ali Abdi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.15 | |
8 | Hamza Rafia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 8 | 6.1 | |
10 | Anis Ben Slimane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 10 | 6.25 | |
24 | Seifeddine Jaziri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
27 | Mohamed Elias Achouri | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 6 | 6.02 | |
22 | Bechir Ben Said | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ