![Nagoya Grampus Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
1.06
0.84
0.99
0.89
2.75
3.20
2.38
1.03
0.87
0.71
1.20
Diễn biến chính
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ola Solbakken
Ra sân: Haruki Yoshida
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bryan Linssen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Ken Masui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kensuke Nagai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Kennedy Ebbs Mikuni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuya Yamagishi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sekine Takahiro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 1 | 32 | 6.8 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 3 | 21 | 6.7 | |
9 | Noriyoshi Sakai | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
10 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 4 | 9 | 6.6 | |
2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 19 | 6.4 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 1 | 62 | 7 | |
14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 45 | 34 | 75.56% | 4 | 2 | 59 | 7.3 | |
11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 17 | 6.8 | |
8 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 0 | 38 | 5.9 | |
3 | Ha Chang Rae | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 2 | 58 | 7.2 | |
27 | Katsuhiro Nakayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 2 | 49 | 6.9 | |
20 | Kennedy Ebbs Mikuni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 45 | 6.8 | |
5 | Haruki Yoshida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 27 | 6.4 | |
25 | Tojiro Kubo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
17 | Ken Masui | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 33 | 6.9 |
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 29 | 58% | 0 | 0 | 56 | 7 | |
9 | Bryan Linssen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
6 | Ken Iwao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 22 | 6.5 | |
5 | Marius Christopher Hoibraten | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 3 | 74 | 7.4 | |
38 | Naoki Maeda | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 7.2 | |
13 | Ryoma Watanabe | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 4 | 38 | 32 | 84.21% | 9 | 1 | 66 | 7.9 | |
14 | Sekine Takahiro | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 11 | 6.6 | |
12 | Thiago Santos Santana | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.4 | |
4 | Hirokazu Ishihara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 2 | 3 | 83 | 7.4 | |
27 | Akkanis Punya | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
17 | Ola Solbakken | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 0 | 28 | 7 | |
47 | Hidetoshi Takeda | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 7 | 0 | 28 | 6.9 | |
66 | Ayumu Ohata | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 4 | 1 | 68 | 7.4 | |
20 | Yota Sato | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 6 | 83 | 7.5 | |
3 | Atsuki Ito | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 49 | 7.1 | |
25 | Kaito Yasui | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 51 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ