![Nagoya Grampus Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
0.84
1.02
0.88
0.92
2.08
3.13
3.27
0.61
1.19
0.81
0.99
Diễn biến chính
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tarik Elyounossi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kasper Junker
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Kiến tạo: Sho Inagaki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kohei Okuno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hirokazu Ishihara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kohei Okuno
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kensuke Nagai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuji Yonemoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Đội hình xuất phát
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 9 | 37.5% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
6 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 2 | 44 | 6.6 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
9 | Noriyoshi Sakai | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.4 | |
2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 4 | 49 | 7.2 | |
5 | Kazuki Nagasawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 38 | 7.3 | |
77 | Kasper Junker | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 30 | 6.4 | |
4 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 5 | 49 | 7.2 | |
10 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 2 | 0 | 5 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 39 | 7.5 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 52 | 6.5 | |
17 | Ryoya Morishita | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 46 | 7 | |
13 | Haruya Fujii | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 2 | 47 | 6.5 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tarik Elyounossi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
10 | Naoki Yamada | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 30 | 7.3 | |
6 | Takuya Okamoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
20 | Ryota Nagaki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
7 | Hiroyuki Abe | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 5 | 72 | 7.2 | |
44 | Yoshihiro Nakano | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 45 | 6.7 | |
3 | Hirokazu Ishihara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 60 | 5.9 | |
2 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 69 | 55 | 79.71% | 0 | 1 | 86 | 6.3 | |
1 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 37 | 7.3 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 25 | 15 | 60% | 0 | 3 | 40 | 7.1 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 2 | 53 | 7.1 | |
4 | Koki Tachi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 4 | 77 | 7 | |
26 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 40 | 5.8 | |
29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ