![Nagoya Grampus Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Sagan Tosu Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
0.89
0.97
0.83
0.97
1.60
3.85
4.55
0.85
0.95
0.89
0.91
Diễn biến chính
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naoyuki Fujita
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Kensuke Nagai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Horigome
Kiến tạo: Tojiro Kubo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuji Ono
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kohei Tezuka
Ra sân: Ryuji Izumi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Kasper Junker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuji Yonemoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ayumu Yokoyama
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
Đội hình xuất phát
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Sagan Tosu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150318164404.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
6 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 54 | 42 | 77.78% | 0 | 2 | 62 | 6.7 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
25 | Naoki Maeda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 3 | 66 | 6.8 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 2 | 49 | 7.1 | |
77 | Kasper Junker | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 3 | 32 | 7.8 | |
4 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 49 | 80.33% | 0 | 3 | 69 | 6.6 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 6 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 37 | 7.5 | |
14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
17 | Ryoya Morishita | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
13 | Haruya Fujii | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 5 | 66 | 7.3 | |
27 | Taika Nakashima | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 8 | 6.6 | |
20 | Tojiro Kubo | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 3 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 57 | 7.7 |
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Naoyuki Fujita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 45 | 7.1 | |
44 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
10 | Yuji Ono | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 29 | 7.1 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 75 | 60 | 80% | 0 | 4 | 87 | 7 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 10 | 7.2 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 69 | 49 | 71.01% | 0 | 0 | 90 | 8.5 | |
24 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 5.7 | |
7 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
29 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 27 | 6.7 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 2 | 43 | 5.6 | |
18 | Jun Nishikawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 2 | 69 | 6.7 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 77 | 65 | 84.42% | 0 | 0 | 94 | 6.9 | |
32 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.8 | |
23 | Taichi Kikuchi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 70 | 6.3 | |
38 | Shota Hino | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ