![Nagoya Grampus Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Kyoto Sanga Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
0.98
0.92
1.02
0.86
1.97
3.55
3.85
1.12
0.77
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Masahito Ono
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Taiki Hirato
Ra sân: Haruki Yoshida
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kensuke Nagai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuta Toyokawa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kasper Junker
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ryuji Izumi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiki Hirato
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taichi Hara
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Kyoto Sanga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174325.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 9 | 33.33% | 0 | 1 | 36 | 6.6 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 21 | 6.3 | |
10 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 6 | 25 | 6.5 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 1 | 1 | 63 | 6.9 | |
77 | Kasper Junker | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 0 | 60 | 6.8 | |
14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 7 | 2 | 58 | 6.6 | |
11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 20 | 6.8 | |
8 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 64 | 52 | 81.25% | 0 | 1 | 80 | 7.4 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 5 | 1 | 41 | 6.7 | |
3 | Ha Chang Rae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 42 | 72.41% | 0 | 4 | 71 | 6.6 | |
41 | Masahito Ono | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 17 | 6.8 | |
27 | Katsuhiro Nakayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 2 | 54 | 6.9 | |
20 | Kennedy Ebbs Mikuni | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 3 | 70 | 6.8 | |
5 | Haruki Yoshida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 30 | 6.7 | |
17 | Ken Masui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 14 | 6.7 |
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Takumi Miyayoshi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 7 | 6.4 | |
23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 30 | 7.6 | |
94 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 12 | 37.5% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
11 | Ryogo Yamasaki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.7 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 16 | 64% | 2 | 2 | 38 | 7.2 | |
3 | Shogo Asada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 5 | 32 | 6.5 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 5 | 30 | 7 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 35 | 6.7 | |
19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 34 | 6.9 | |
24 | Yuta Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 37 | 7 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 2 | 56 | 6.5 | |
31 | Sora Hiraga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 7 | 4 | 50 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ