![Nagoya Grampus Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
1.09
0.81
1.01
0.89
2.50
3.00
2.62
1.09
0.79
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Kiến tạo: Keiya Shiihashi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryota Oshima
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiya Tono
Kiến tạo: Kensuke Nagai
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kensuke Nagai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shin Yamada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ienaga Akihiro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ryuji Izumi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tsukasa Morishima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Kawasaki Frontale](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152634.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 8 | 30.77% | 0 | 0 | 37 | 7.6 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 22 | 8.5 | |
10 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 11 | 6.7 | |
2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 3 | 2 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 1 | 54 | 7.1 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 3 | 54 | 7.5 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 3 | 2 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 4 | 32 | 7.5 | |
14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 31 | 6.8 | |
8 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 43 | 7.1 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 3 | 39 | 7.5 | |
24 | Akinari Kawazura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 32 | 7.5 | |
20 | Kennedy Ebbs Mikuni | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 4 | 43 | 7.8 | |
55 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 9 | 0 | 47 | 6.5 | |
33 | Taichi Kikuchi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
17 | Ken Masui | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6 |
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 6 | 2 | 2 | 62 | 56 | 90.32% | 1 | 1 | 76 | 7.7 | |
1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 39 | 6.4 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 25 | 92.59% | 5 | 1 | 42 | 6.7 | |
30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 1 | 24 | 6.3 | |
17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 54 | 7.1 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 5 | 0 | 27 | 6.8 | |
19 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 61 | 56 | 91.8% | 4 | 0 | 75 | 7.2 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 52 | 51 | 98.08% | 0 | 0 | 64 | 6.8 | |
9 | Erison Danilo de Souza | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 11 | 7.1 | |
2 | Kota Takai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 6 | 78 | 7.2 | |
13 | Sota Miura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 46 | 35 | 76.09% | 10 | 2 | 69 | 6.4 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 77 | 66 | 85.71% | 1 | 6 | 89 | 6.7 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 28 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ