![Nagoya Grampus Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
0.78
1.08
0.98
0.82
1.98
3.55
3.13
1.13
0.67
0.81
0.99
Diễn biến chính
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Shinnosuke Nakatani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daiki Suga
Ra sân: Naoki Maeda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kasper Junker
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiki Suga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tsukasa Morishima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuya Uchida
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Ryuji Izumi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 35 | 7.4 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
25 | Naoki Maeda | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 29 | 6.3 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
77 | Kasper Junker | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 7.4 | |
4 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 1 | 65 | 7 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 49 | 7.4 | |
14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 40 | 7.4 | |
24 | Akinari Kawazura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 1 | 58 | 6.9 | |
35 | Riku Yamada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
17 | Ryoya Morishita | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 26 | 63.41% | 0 | 0 | 70 | 6.9 | |
13 | Haruya Fujii | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 0 | 63 | 6.3 | |
42 | Ryoga Kida | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | ||
45 | Ken Masui | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.6 |
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hiroki MIYAZAWA | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 96 | 89 | 92.71% | 0 | 0 | 107 | 7 | |
99 | Hiroyuki Kobayashi | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 1 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 0 | 75 | 8.2 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 75 | 66 | 88% | 0 | 1 | 90 | 7 | |
51 | Shun Takagi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
8 | Fukai Kazuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
11 | Ryota Aoki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 57 | 6.8 | |
49 | Supachok Sarachat | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 57 | 7.1 | |
18 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
2 | Shunta Tanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 58 | 98.31% | 0 | 1 | 68 | 6.7 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 73 | 61 | 83.56% | 0 | 7 | 86 | 7.3 | |
19 | Tsuyoshi Ogashiwa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 0 | 69 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ