![Nagoya Grampus Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
1.02
0.88
0.87
0.80
2.10
3.10
3.10
0.67
1.29
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shahab Zahedi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Takuya Uchida
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryuji Izumi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Masato Yuzawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daiki Matsuoka
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Takuji Yonemoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kensuke Nagai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 55 | 79.71% | 0 | 3 | 82 | 7 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 1 | 3 | 26 | 6.9 | |
16 | Yohei Takeda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
66 | Ryosuke Yamanaka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 4 | 0 | 25 | 6.9 | |
10 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 6 | 6.6 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 41 | 30 | 73.17% | 3 | 1 | 56 | 6.9 | |
8 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 2 | 67 | 7.1 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 9 | 44 | 6.7 | |
24 | Akinari Kawazura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 32 | 74.42% | 0 | 2 | 55 | 7.1 | |
3 | Ha Chang Rae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 4 | 56 | 7.2 | |
27 | Katsuhiro Nakayama | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 37 | 6.4 | |
20 | Kennedy Ebbs Mikuni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 65 | 7.1 | |
25 | Tojiro Kubo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
17 | Ken Masui | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 24 | 7.3 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 16 | 6.6 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 1 | 4 | 32 | 6.5 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 3 | 34 | 30 | 88.24% | 4 | 0 | 53 | 7.5 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 5 | 20% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 3 | 32 | 6.6 | |
2 | Masato Yuzawa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 58 | 6.8 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 3 | 0 | 58 | 7.2 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 38 | 6.9 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 3 | 33 | 7.1 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
5 | Daiki Miya | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 56 | 42 | 75% | 0 | 7 | 66 | 7.3 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 1 | 0 | 44 | 6.6 | |
25 | Yuji Kitajima | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 8 | 0 | 36 | 6.8 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 4 | 0 | 26 | 6.4 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ