![Nagoya Grampus Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
0.84
1.02
1.00
0.80
1.84
3.60
3.50
1.00
0.80
1.03
0.77
Diễn biến chính
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ryuji Izumi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daichi Tagami
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Kasper Junker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kensuke Nagai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shunsuke Mito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroki Akiyama
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yuki Nogami
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuya Uchida
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takahiro Kou
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Đội hình xuất phát
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012326152433.jpg)
![Nagoya Grampus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 0 | 25 | 7.3 | |
6 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 46 | 7.5 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
3 | Maruyama Yuuichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
25 | Naoki Maeda | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
77 | Kasper Junker | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
4 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 34 | 7.2 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 38 | 6.9 | |
24 | Akinari Kawazura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
17 | Ryoya Morishita | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 47 | 7.5 | |
13 | Haruya Fujii | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
27 | Taika Nakashima | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 11 | 6.7 | |
21 | Thales Procopio Castro de Paula | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.5 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
9 | Koji Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 3 | 29 | 6.7 | |
31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 98 | 88 | 89.8% | 0 | 3 | 107 | 6.5 | |
19 | Yuji Hoshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
50 | Daichi Tagami | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 50 | 6.8 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 0 | 74 | 7.1 | |
15 | Taiki Watanabe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 96 | 93 | 96.88% | 0 | 0 | 104 | 6.9 | |
11 | Shusuke Ota | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 76 | 74 | 97.37% | 0 | 0 | 84 | 6.7 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 0 | 70 | 7 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 76 | 60 | 78.95% | 0 | 2 | 93 | 6.9 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
14 | Shunsuke Mito | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 44 | 6.8 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 53 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ