Vòng 21
02:00 ngày 01/02/2025
NAC Breda
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Heracles Almelo
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.96
O 2.75
1.08
U 2.75
0.80
1
1.95
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

NAC Breda NAC Breda
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
Elias Mar Omarsson 1 - 0
Kiến tạo: Leo Sauer
match goal
4'
Terence Kongolo
Ra sân: Boy Kemper
match change
10'
54'
match goal 1 - 1 Juho Talvitie
Kiến tạo: Daniel Van Kaam
63'
match change Luka Kulenovic
Ra sân: Jizz Hornkamp
63'
match change Shiloh Kiesar t Zand
Ra sân: Thomas Bruns
Clint Franciscus Henricus Leemans
Ra sân: Adam Kaied
match change
64'
Leo Greiml match yellow.png
71'
72'
match change Bryan Limbombe Ekango
Ra sân: Suf Podgoreanu
Kacper Kostorz
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
match change
81'
Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Dominik Janosek
match change
81'
Roy Kuijpers
Ra sân: Leo Sauer
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NAC Breda NAC Breda
Heracles Almelo Heracles Almelo
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
472
 
Số đường chuyền
 
444
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
58
 
Đánh đầu
 
58
30
 
Đánh đầu thành công
 
28
4
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
14
20
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
22
1
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
28
128
 
Pha tấn công
 
130
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Clint Franciscus Henricus Leemans
23
Terence Kongolo
17
Roy Kuijpers
20
Fredrik Oldrup Jensen
9
Kacper Kostorz
31
Kostas Lambrou
15
Enes Mahmutovic
2
Boyd Lucassen
6
Casper Staring
19
Sana Fernandes
NAC Breda NAC Breda 4-3-1-2
4-2-3-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
99
Bielica
4
Kemper
5
Bergh
12
Greiml
44
Busi
14
Kaied
16
Balard
39
Janosek
77
Sauer
29
Hooijdon...
10
Omarsson
1
Keijzer
3
Wieckhof...
4
Mirani
24
Mesik
39
Rots
26
Kaam
13
Zamburek
23
Talvitie
17
Bruns
29
Podgorea...
9
Hornkamp

Substitutes

7
Bryan Limbombe Ekango
19
Luka Kulenovic
10
Shiloh Kiesar t Zand
30
Robin Mantel
22
Lorenzo Milani
2
Mimeirhel Benita
16
Timo Jansink
20
Diego Vannucci
18
Kelvin Leerdam
5
Jordy Bruijn
21
Justin Hoogma
Đội hình dự bị
NAC Breda NAC Breda
Clint Franciscus Henricus Leemans 8
Terence Kongolo 23
Roy Kuijpers 17
Fredrik Oldrup Jensen 20
Kacper Kostorz 9
Kostas Lambrou 31
Enes Mahmutovic 15
Boyd Lucassen 2
Casper Staring 6
Sana Fernandes 19
NAC Breda Heracles Almelo
7 Bryan Limbombe Ekango
19 Luka Kulenovic
10 Shiloh Kiesar t Zand
30 Robin Mantel
22 Lorenzo Milani
2 Mimeirhel Benita
16 Timo Jansink
20 Diego Vannucci
18 Kelvin Leerdam
5 Jordy Bruijn
21 Justin Hoogma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
40% Kiểm soát bóng 48.67%
12.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 4.7
1.4 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.6
43.4% Kiểm soát bóng 49.9%
8.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NAC Breda (22trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
3
HT-H/FT-T
3
2
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
0
5
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
0
3

NAC Breda NAC Breda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Terence Kongolo Trung vệ 0 0 3 44 37 84.09% 4 1 67 6.85
20 Fredrik Oldrup Jensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 14 6.32
10 Elias Mar Omarsson Tiền đạo cắm 3 1 1 11 9 81.82% 0 2 22 7.18
8 Clint Franciscus Henricus Leemans Tiền vệ trụ 0 0 2 20 17 85% 1 1 21 6.24
5 Jan van den Bergh Trung vệ 2 1 1 65 56 86.15% 4 3 85 6.48
39 Dominik Janosek Cánh trái 2 0 2 54 49 90.74% 8 2 78 6.83
29 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 1 0 3 20 12 60% 0 4 28 6.95
4 Boy Kemper Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.32
99 Daniel Bielica Thủ môn 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 42 7.03
44 Maxime Busi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 25 71.43% 4 2 56 6.5
9 Kacper Kostorz Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.07
12 Leo Greiml Trung vệ 2 0 0 64 52 81.25% 0 8 79 7.38
16 Maximilien Balard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 49 87.5% 0 2 71 6.71
17 Roy Kuijpers Cánh phải 2 1 0 4 2 50% 1 0 8 6.3
14 Adam Kaied Cánh trái 4 1 0 17 13 76.47% 0 0 37 6.66
77 Leo Sauer Cánh trái 2 1 1 29 26 89.66% 1 3 49 7.37

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Thomas Bruns Tiền vệ công 3 0 1 22 17 77.27% 4 1 50 7.17
4 Damon Mirani Trung vệ 0 0 0 47 39 82.98% 0 7 58 6.98
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 0 1 32 6.56
1 Fabian de Keijzer Thủ môn 0 0 0 41 25 60.98% 0 0 49 7.16
26 Daniel Van Kaam Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 58 49 84.48% 0 1 71 6.81
13 Jan Zamburek Tiền vệ trụ 0 0 2 44 40 90.91% 1 0 52 6.65
24 Ivan Mesik Trung vệ 1 0 0 46 41 89.13% 0 2 66 7.08
29 Suf Podgoreanu Cánh trái 1 1 1 36 28 77.78% 2 4 57 6.85
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 25 75.76% 3 1 63 7.11
7 Bryan Limbombe Ekango Cánh trái 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.03
23 Juho Talvitie Cánh phải 2 2 2 25 21 84% 3 2 49 8.42
19 Luka Kulenovic Tiền đạo cắm 0 0 2 13 9 69.23% 1 5 17 6.6
39 Mats Rots Hậu vệ cánh trái 1 0 0 45 39 86.67% 2 2 68 7.08
10 Shiloh Kiesar t Zand Tiền vệ trụ 2 1 1 11 9 81.82% 0 1 18 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ