![NAC Breda NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
![FC Twente Enschede FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
0.97
0.93
0.88
1.00
4.40
3.90
1.70
1.04
0.86
1.12
0.77
Diễn biến chính
![NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
Kiến tạo: Leo Sauer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Boy Kemper
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anass Salah-Eddine
Ra sân: Dominik Janosek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Adam Kaied
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alec Van Hoorenbeeck
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Michel Vlap
Ra sân: Elias Mar Omarsson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michal Sadilek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daan Rots
Ra sân: Sydney van Hooijdonk
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
Đội hình xuất phát
![NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
![NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
![NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NAC Breda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Terence Kongolo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
10 | Elias Mar Omarsson | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 23 | 7.34 | |
8 | Clint Franciscus Henricus Leemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.27 | |
5 | Jan van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 2 | 56 | 6.64 | |
39 | Dominik Janosek | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 10 | 0 | 43 | 7.44 | |
2 | Boyd Lucassen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
29 | Sydney van Hooijdonk | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 24 | 6.92 | |
4 | Boy Kemper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 5 | 47 | 8.03 | |
99 | Daniel Bielica | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 45 | 6.54 | |
44 | Maxime Busi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 39 | 6.24 | |
9 | Kacper Kostorz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.12 | |
12 | Leo Greiml | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 4 | 48 | 7.69 | |
16 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
14 | Adam Kaied | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 21 | 7.94 | |
77 | Leo Sauer | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 2 | 40 | 6.65 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 3 | 20 | 6.42 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 6.11 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 17 | 6.34 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 7 | 1 | 5 | 66 | 55 | 83.33% | 5 | 1 | 87 | 7.38 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 66 | 58 | 87.88% | 3 | 1 | 83 | 6.7 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 1 | 37 | 6.42 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 2 | 63 | 6.71 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 59 | 51 | 86.44% | 4 | 1 | 83 | 6.16 | |
8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 22 | 6.24 | |
37 | Naci Unuvar | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.99 | |
30 | Sayfallah Ltaief | Cánh trái | 3 | 2 | 4 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 39 | 7.22 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 35 | 5.95 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 5 | 2 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 2 | 58 | 7.8 | |
34 | Anass Salah-Eddine | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 42 | 40 | 95.24% | 3 | 0 | 52 | 6.08 | |
3 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 65 | 84.42% | 0 | 3 | 91 | 6.71 | |
25 | Lucas Vennegoor of Hesselink | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ