![NAC Breda NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
![AFC Ajax AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
0.97
0.91
1.00
0.86
8.00
6.25
1.27
0.92
0.96
0.20
3.33
Diễn biến chính
![NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Branco van den Boomen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristian Hlynsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bertrand Traore
Kiến tạo: Elias Mar Omarsson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Steven Berghuis
Ra sân: Elias Mar Omarsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Garbett
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cherrion Valerius
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brian Brobbey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mika Godts
Ra sân: Boyd Lucassen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dominik Janosek
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Raul Paula
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
Đội hình xuất phát
![NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404165958.jpg)
![NAC Breda](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
NAC Breda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Elias Mar Omarsson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 7.1 | |
5 | Jan van den Bergh | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 36 | 17 | 47.22% | 0 | 3 | 55 | 7.6 | |
3 | Martin Koscelnik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 12 | 6.9 | |
39 | Dominik Janosek | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 32 | 6.4 | |
2 | Boyd Lucassen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
4 | Boy Kemper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 2 | 39 | 6.7 | |
99 | Daniel Bielica | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 7.3 | |
9 | Kacper Kostorz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
12 | Leo Greiml | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 46 | 7.6 | |
7 | Matthew Garbett | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 21 | 6.9 | |
6 | Casper Staring | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
16 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 36 | 7 | |
17 | Roy Kuijpers | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
28 | Lars Mol | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
11 | Raul Paula | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 11 | 7.2 | |
25 | Cherrion Valerius | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 7.3 |
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Remko Pasveer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 30 | 6.2 | |
23 | Steven Berghuis | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 28 | 7.4 | |
10 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.6 | |
20 | Bertrand Traore | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 1 | 38 | 6.7 | |
21 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 0 | 45 | 7.1 | |
7 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 21 | 6.7 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 32 | 7.1 | |
16 | Sivert Heggheim Mannsverk | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 72 | 61 | 84.72% | 1 | 1 | 88 | 6.9 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 21 | 6.6 | |
37 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 150 | 143 | 95.33% | 0 | 1 | 158 | 7 | |
38 | Kristian Hlynsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 32 | 6.7 | |
28 | Kian Fitz-Jim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
3 | Anton Gaaei | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 4 | 1 | 100 | 6.8 | |
39 | Mika Godts | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 28 | 6.6 | |
4 | Jorrel Hato | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 1 | 71 | 8.1 | |
36 | Dies Janse | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 140 | 129 | 92.14% | 0 | 0 | 142 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ