![Na Uy Na Uy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141458.png)
![Georgia Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
1.00
0.80
0.86
0.84
1.28
4.65
8.90
0.84
0.91
0.88
0.82
Diễn biến chính
![Na Uy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141458.png)
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
Kiến tạo: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgi Gocholeishvili
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Georges Mikautadze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zurab Davitashvili
Ra sân: Antonio Eromonsele Nordby Nusa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgi Kochorashvili
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Irakli Azarov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Na Uy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141458.png)
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Na Uy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141458.png)
![Georgia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
![Na Uy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520141458.png)
![Na Uy](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614211958.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Na Uy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.49 | |
4 | Stefan Strandberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 0 | 62 | 6.91 | |
7 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 5 | 25 | 22 | 88% | 1 | 2 | 30 | 7.33 | |
10 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 5 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 44 | 8.14 | |
3 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 2 | 0 | 57 | 6.54 | |
6 | Patrick Berg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 44 | 6.84 | |
17 | Fredrik Andre Bjorkan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 41 | 95.35% | 2 | 0 | 49 | 6.47 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 14 | 7.61 | |
23 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 24 | 6.66 | |
15 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 55 | 6.9 | |
20 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 30 | 24 | 80% | 5 | 0 | 49 | 7.89 |
Georgia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Guram Kashia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 5.91 | |
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 6.14 | |
10 | Otar Kiteishvili | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 32 | 6.47 | |
7 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.22 | |
9 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 23 | 6.02 | |
22 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 14 | 6.09 | |
14 | Giorgi Kochorashvili | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 36 | 6.05 | |
16 | Irakli Azarov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 37 | 5.85 | |
12 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 0 | 24 | 5.71 | |
18 | Vladimer Mamuchashvili | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
2 | Giorgi Gocholeishvili | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 33 | 6.05 | |
3 | Aleksandre Kalandadze | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 33 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ