![Mozambique Mozambique](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614215304.gif)
![Ghana Ghana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160611122106.jpg)
0.92
0.92
0.90
0.92
5.70
3.80
1.46
1.13
0.72
0.50
1.50
Diễn biến chính
![Mozambique](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614215304.gif)
![Ghana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160611122106.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Majeed Ashimeru
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Paintsil
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Witiness Chimoio Joao Quembo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denis Odoi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Semenyo
Ra sân: Alfons Amade
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Feliciano Joao Jone
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lau King
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Martins Guimaraes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohammed Kudus
Kiến tạo: Shaquille Momad Nangy
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Mozambique](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614215304.gif)
![Ghana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160611122106.jpg)
Đội hình xuất phát
![Mozambique](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614215304.gif)
![Ghana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160611122106.jpg)
![Mozambique](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009614215304.gif)
![Mozambique](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160611122106.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mozambique
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Edson Andre Sitoe, Mexer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 49 | 6.14 | |
19 | Witiness Chimoio Joao Quembo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 6.08 | |
21 | Ricardo Martins Guimaraes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 31 | 6.48 | |
15 | Reinildo Mandava | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 3 | 44 | 6.6 | |
16 | Alfons Amade | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 34 | 6.52 | |
5 | Bruno Alberto Langa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 3 | 1 | 45 | 6.18 | |
20 | Geny Catamo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 22 | 6.04 | |
22 | Ivane Carminio Francisco Oficial Urrubal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 5.84 | |
4 | Feliciano Joao Jone | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 40 | 6.36 | |
2 | Nanani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 3 | 0 | 40 | 5.95 | |
9 | Lau King | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6.01 |
Ghana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Andre Ayew | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 5.96 | |
3 | Denis Odoi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.67 | |
9 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 25 | 7.04 | |
23 | Alexander Djiku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 18 | 6.58 | |
14 | Gideon Mensah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 30 | 6.93 | |
8 | Majeed Ashimeru | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.24 | |
13 | Joseph Paintsil | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
25 | Antoine Semenyo | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 14 | 6.07 | |
26 | Iddrisu Baba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
20 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 2 | 0 | 32 | 6.72 | |
6 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.54 | |
21 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 23 | 6.67 | |
1 | Richard Ofori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 14 | 6.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ