![Motherwell Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Livingston Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
0.97
0.93
0.90
0.98
1.83
3.50
4.00
1.12
0.79
1.11
0.78
Diễn biến chính
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
Kiến tạo: Thelonius Bair
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Blair Spittal
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cristian Montano
Kiến tạo: Mika Bierith
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Shane Blaney
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Shaw
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jon Nouble
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Montano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jason Holt
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mika Bierith
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
Đội hình xuất phát
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Livingston](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181224165159.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Stephen Odonnell | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 2 | 3 | 28 | 6.46 | |
7 | Blair Spittal | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 18 | 11 | 61.11% | 7 | 0 | 30 | 8.04 | |
16 | Paul McGinn | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 9 | 25 | 6.67 | |
1 | Liam Kelly | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.01 | |
18 | Oliver Shaw | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 18 | 6.63 | |
17 | Davor Zdravkovski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 18 | 6.61 | |
20 | Shane Blaney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 5 | 20 | 6.37 | |
14 | Thelonius Bair | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 20 | 8.92 | |
24 | Mika Bierith | Forward | 1 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 22 | 6.95 | |
22 | Brodie Spencer | Defender | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 5 | 2 | 34 | 6.63 | |
3 | Georgie Gent | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 0 | 11 | 6.12 |
Livingston
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael Devlin | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 20 | 5.53 | |
18 | Jason Holt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 35 | 6.06 | |
6 | Stephen Ayo Obileye | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 30 | 5.98 | |
3 | Cristian Montano | Defender | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.56 | |
28 | Kurtis Guthrie | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 4 | 15 | 6.12 | |
19 | Jon Nouble | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 2 | 13 | 6.1 | |
8 | Scott Pittman | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.79 | |
29 | James Penrice | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 1 | 1 | 28 | 6.04 | |
1 | Shamal George | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 5 | 23.81% | 0 | 0 | 23 | 5.52 | |
9 | Bruce Anderson | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.68 | |
21 | Michael Nottingham | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 22 | 5.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ