![Motherwell Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Kilmarnock Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
1.08
0.82
0.75
0.93
2.40
3.40
2.75
0.82
1.08
0.95
0.93
Diễn biến chính
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Steve Seddon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marley Watkins
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Harry Paton
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andy Halliday
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruce Anderson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Watson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bradley Lyons
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Tony Watt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Apostolos Stamatelopoulos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Polworth
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
Đội hình xuất phát
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Kilmarnock](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327171124.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Andy Halliday | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 2 | 1 | 47 | 6.37 | |
52 | Tony Watt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 5 | 37 | 6.62 | |
4 | Liam Gordon | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 27 | 7.61 | |
12 | Harry Paton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 20 | 5.98 | |
14 | Apostolos Stamatelopoulos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 6.49 | |
3 | Steve Seddon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 15 | 6.38 | |
20 | Shane Blaney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 28 | 6.94 | |
13 | Aston Oxborough | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 0 | 23 | 7.45 | |
15 | Dan Casey | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 2 | 38 | 7.03 | |
23 | Ewan Wilson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 2 | 8 | 6.1 | |
38 | Lennon Miller | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 2 | 40 | 7.16 | |
21 | Marvin Kaleta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 31 | 6.83 |
Kilmarnock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Marley Watkins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 20 | 6.05 | |
31 | Liam Polworth | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 1 | 59 | 6.05 | |
4 | Joe Wright | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 5 | 56 | 6.47 | |
9 | Kyle Vassell | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 3 | 32 | 6.86 | |
8 | Bradley Lyons | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 0 | 51 | 5.8 | |
19 | Bruce Anderson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 2 | 11 | 5.86 | |
1 | Kieran OHara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 5.8 | |
15 | Fraser Murray | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 23 | 21 | 91.3% | 8 | 3 | 49 | 7.22 | |
3 | Corrie Ndaba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 60 | 48 | 80% | 2 | 4 | 75 | 6.73 | |
5 | Lewis Mayo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 4 | 66 | 6.75 | |
12 | David Watson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 2 | 37 | 6.37 | |
24 | Bobby Wales | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ