![Motherwell Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Glasgow Rangers Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
0.99
0.81
0.92
0.78
6.50
4.70
1.33
0.85
0.90
0.95
0.75
Diễn biến chính
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
Kiến tạo: Max Johnston
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: James Tavernier
Ra sân: Paul McGinn
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fashion Sakala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio-Mirko Colak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alfredo Jose Morelos Avilez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ridvan Yilmaz
Ra sân: Sean Goss
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dean Cornelius
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John Lundstram
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Todd Cantwell
Ra sân: Kevin van Veen
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
Đội hình xuất phát
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Glasgow Rangers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327170245.jpg)
![Motherwell](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013211145824.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66 | Calum Butcher | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 17 | 6.2 | |
9 | Kevin van Veen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.89 | |
7 | Blair Spittal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 9 | 6.29 | |
16 | Paul McGinn | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
27 | Sean Goss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 14 | 6.1 | |
1 | Liam Kelly | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 3 | 15.79% | 0 | 0 | 21 | 5.74 | |
8 | Callum Slattery | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 19 | 6.38 | |
18 | Dean Cornelius | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.26 | |
52 | Dan Casey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.85 | |
22 | Max Johnston | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 20 | 6.46 | ||
24 | James Furlong | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.17 |
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Allan McGregor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.86 | |
8 | Ryan Jack | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 41 | 6.23 | |
2 | James Tavernier | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 4 | 0 | 43 | 7 | |
6 | Connor Goldson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 41 | 6.02 | |
9 | Antonio-Mirko Colak | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 6.3 | |
4 | John Lundstram | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 4 | 46 | 6.64 | |
26 | Ben Davies | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 40 | 6.2 | |
14 | Ryan Kent | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 6.55 | |
30 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
13 | Todd Cantwell | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 0 | 56 | 6.02 | |
3 | Ridvan Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 2 | 39 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ