Vòng 27
02:30 ngày 31/03/2025
Moreirense
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2
0.92
U 2
0.96
1
3.30
X
2.90
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.19
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Moreirense Moreirense
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Sidnei Tavares match yellow.png
14'
Guilherme Schettine 1 - 0
Kiến tạo: Bernardo Martins
match goal
31'
37'
match goal 1 - 1 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Kiến tạo: Miguel Magalhes
46'
match change Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
Ra sân: Mikel Villanueva Alvarez
51'
match goal 1 - 2 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Godfried Frimpong match yellow.png
53'
53'
match yellow.png Miguel Magalhes
Jeremy Antonisse
Ra sân: Sidnei Tavares
match change
61'
71'
match change Vando Felix
Ra sân: Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Joel Jorquera
Ra sân: Cedric Teguia
match change
76'
Yan Maranhao
Ra sân: Guilherme Schettine
match change
76'
Bernardo Martins 2 - 2 match goal
77'
77'
match change Fabio Samuel Amorim Silva
Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Ruben Ramos
Ra sân: Alan de Souza Guimaraes
match change
82'
86'
match change Jesus Ramirez
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
86'
match change Umaro Embalo
Ra sân: Nuno Santos.
90'
match yellow.png Jesus Ramirez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moreirense Moreirense
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
11
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
351
 
Số đường chuyền
 
530
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
27
81
 
Pha tấn công
 
115
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ruben Ramos
19
Joel Jorquera
99
Yan Maranhao
10
Jeremy Antonisse
22
Caio Gobbo Secco
66
Gilberto Batista
21
Pedro Santos
15
Leonardo Buta
3
Michel
Moreirense Moreirense 4-2-3-1
4-2-3-1 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
40
Silva
23
Frimpong
26
Gonzaga
44
Ferreira
76
Pinto
80
Ofori
5
Tavares
20
Martins
11
Guimarae...
17
Teguia
95
Schettin...
14
Varela
22
Hevertto...
24
Borevkov...
3
Alvarez
2
Magalhes
8
Hndel
10
Silva
18
2
Arcanjo
17
Saraiva
77
Santos.
7
Oliveira

Substitutes

21
Vando Felix
11
Umaro Embalo
4
Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
20
Fabio Samuel Amorim Silva
9
Jesus Ramirez
27
Charles
86
Michel Dieu
76
Bruno Gaspar
16
Benedito Mambuene Mukendi
Đội hình dự bị
Moreirense Moreirense
Ruben Ramos 6
Joel Jorquera 19
Yan Maranhao 99
Jeremy Antonisse 10
Caio Gobbo Secco 22
Gilberto Batista 66
Pedro Santos 21
Leonardo Buta 15
Michel 3
Moreirense Vitoria Guimaraes
21 Vando Felix
11 Umaro Embalo
4 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
20 Fabio Samuel Amorim Silva
9 Jesus Ramirez
27 Charles
86 Michel Dieu
76 Bruno Gaspar
16 Benedito Mambuene Mukendi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
49% Kiểm soát bóng 60.67%
12 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1
3.5 Phạt góc 6.3
1.9 Thẻ vàng 2.2
3.5 Sút trúng cầu môn 4.8
50% Kiểm soát bóng 60.4%
14.5 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moreirense (31trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
1
HT-H/FT-T
2
5
6
4
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
4
HT-H/FT-H
6
1
2
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
5
HT-B/FT-B
1
2
1
3

Moreirense Moreirense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Marcelo dos Santos Ferreira Trung vệ 2 0 0 36 32 88.89% 0 0 48 6.28
20 Bernardo Martins Cánh trái 4 1 1 30 23 76.67% 2 0 53 8.13
95 Guilherme Schettine Tiền đạo cắm 2 1 1 19 13 68.42% 0 3 26 7.22
26 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 0 57 6.77
80 Lawrence Ofori Tiền vệ trụ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 47 6.1
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 32 5.84
23 Godfried Frimpong Hậu vệ cánh trái 0 0 2 21 13 61.9% 3 1 41 5.9
11 Alan de Souza Guimaraes Tiền vệ công 0 0 5 27 21 77.78% 0 0 32 6.59
17 Cedric Teguia Cánh trái 2 1 1 25 21 84% 3 1 43 6.59
5 Sidnei Tavares Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 1 1 34 6.37
10 Jeremy Antonisse Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.09
76 Dinis Pinto Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 17 62.96% 2 3 57 6.68
19 Joel Jorquera Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
99 Yan Maranhao Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 4 1 1 13 12 92.31% 1 3 31 6.57
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 40 31 77.5% 0 0 45 5.64
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ công 1 0 3 35 26 74.29% 1 0 50 6.6
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 49 46 93.88% 5 0 64 6.2
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 0 58 6.78
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
24 Toni Borevkovic Trung vệ 0 0 0 66 59 89.39% 0 0 78 7.1
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 1 0 1 33 26 78.79% 3 0 45 6.46
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Cánh phải 4 2 0 33 25 75.76% 0 3 48 8.32
4 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 31 6.29
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 1 0 1 36 27 75% 2 1 60 7.09
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 46 93.88% 0 0 54 6
22 Hevertton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 29 72.5% 3 2 62 6.63
21 Vando Felix Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ