![Moreirense Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![Sporting CP Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
1.06
0.84
0.89
0.81
8.50
4.75
1.36
1.04
0.86
0.74
1.16
Diễn biến chính
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alan de Souza Guimaraes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Bernardo Martins
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Braganca
Ra sân: Madson de Souza Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremiah St. Juste
Ra sân: Dinis Pinto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Guilherme Schettine
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Geny Catamo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ousmane Diomande
Ra sân: Alan de Souza Guimaraes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Đội hình xuất phát
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![Sporting CP](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 26 | 6.05 | |
20 | Bernardo Martins | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 6.72 | |
95 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 19 | 7.25 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 21 | 6.38 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 9 | 40.91% | 0 | 0 | 25 | 5.81 | |
31 | Madson de Souza Silva | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 11 | 100% | 3 | 0 | 20 | 6.4 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.31 | |
11 | Alan de Souza Guimaraes | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 21 | 21 | 100% | 2 | 0 | 29 | 7.18 | |
5 | Sidnei Tavares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 25 | 6.26 | |
6 | Ruben Ramos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.07 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 7.22 |
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 1 | 35 | 6.18 | |
2 | Matheus Reis de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 5 | 0 | 31 | 5.9 | |
17 | Francisco Trincao | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 24 | 6.14 | |
9 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
5 | Hidemasa Morita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 27 | 6.34 | |
42 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 1 | 44 | 6.8 | |
13 | Vladan Kovacevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.15 | |
23 | Daniel Braganca | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 27 | 6.13 | |
25 | Goncalo Inacio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 3 | 52 | 6.01 | |
21 | Geny Catamo | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 31 | 5.1 | |
26 | Ousmane Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 57 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ