![Moreirense Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![FC Porto FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
1.01
0.79
0.77
0.93
6.90
4.70
1.33
0.85
0.90
1.02
0.68
Diễn biến chính
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
Kiến tạo: Alan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marko Grujic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romario Baro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Kobamelo Kodisang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Dinis Pinto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lawrence Ofori
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Taromi
Ra sân: Godfried Frimpong
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
Đội hình xuất phát
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Madson Formagini Caridade | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 18 | 6.27 | ||
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 4 | 49 | 6.28 | |
19 | Joao Pedro Camacho | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 1 | 37 | 6.42 | |
9 | Andreas Dlopst | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 11 | 36 | 7.4 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 3 | 50 | 6.53 | |
11 | Alan | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 7 | 0 | 26 | 6.74 | |
18 | Pedro Miguel Santos Amador | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
80 | Lawrence Ofori | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 39 | 6.24 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 41 | 6.66 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 1 | 51 | 7.48 | |
2 | Fabiano Josué De Souza Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 8 | 5.92 | |
88 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 1 | 1 | 54 | 6.87 | |
21 | Kobamelo Kodisang | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 14 | 6.08 | |
10 | Pedro Aparicio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 35 | 6.01 | |
90 | Rodrigo Ribeiro de Macedo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Marcano Sierra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 3 | 85 | 6.69 | |
2 | Fabio Rafael Rodrigues Cardoso | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 92 | 83 | 90.22% | 0 | 3 | 103 | 7.32 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 51 | 38 | 74.51% | 3 | 1 | 62 | 6.22 | |
18 | Wendell Nascimento Borges | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 7 | 0 | 65 | 6.38 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 18 | 6.82 | |
8 | Marko Grujic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 2 | 42 | 6.26 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 42 | 6.08 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 48 | 6.56 | |
29 | Antonio Martinez Lopez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 16 | 6.87 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 76 | 7.69 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 1 | 0 | 70 | 6.74 | |
28 | Romario Baro | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.11 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 29 | 6.18 | |
20 | Andre Franco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.21 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 13 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ