![Moreirense Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![FC Famalicao FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
0.94
0.96
0.98
0.90
2.00
3.30
3.40
0.68
1.25
0.74
1.16
Diễn biến chính
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matheus Aias Barrozo Rodrigues
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Pedro Camacho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Luis Rodriguez
Ra sân: Kobamelo Kodisang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lawrence Ofori
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Madson de Souza Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theo Fonseca
Ra sân: Alanzinho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
Đội hình xuất phát
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![FC Famalicao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175733.jpg)
![Moreirense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012142316.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 53 | 6.8 | |
19 | Joao Pedro Camacho | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 50% | 2 | 0 | 22 | 6.56 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 5 | 51 | 6.96 | |
7 | Matheus Aias Barrozo Rodrigues | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 6.41 | |
11 | Alanzinho | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 0 | 52 | 6.3 | |
80 | Lawrence Ofori | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 44 | 6.09 | |
32 | Vinicius Alessandro Mingotti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
40 | Kewin Oliveira Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 34 | 6.99 | |
31 | Madson de Souza Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 41 | 6.52 | |
88 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 1 | 66 | 7.2 | |
6 | Ruben Ramos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
17 | Jeremy Antonisse | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.97 | |
21 | Kobamelo Kodisang | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 26 | 6.24 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 0 | 64 | 7.01 |
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.12 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 2 | 82 | 6.89 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 4 | 0 | 62 | 7.01 | |
23 | Mihai Alexandru Dobre | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
7 | Jose Luis Rodriguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 1 | 29 | 6.42 | |
19 | Filipe Miguel Barros Soares | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 8 | 0 | 46 | 6.72 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 67 | 7.6 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 40 | 6.67 | |
22 | Nathan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 1 | 4 | 49 | 6.79 | |
13 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 3 | 85 | 7.69 | |
95 | Theo Fonseca | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 20 | 6.72 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 2 | 2 | 43 | 6.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ