Vòng 40
01:45 ngày 02/04/2025
Morecambe
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Cheltenham Town
Địa điểm: Globe Arena
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.92
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
2.70
X
3.20
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Morecambe Morecambe
Phút
Cheltenham Town Cheltenham Town
57'
match yellow.png Arkell Jude-Boyd
64'
match change Ashley Hay
Ra sân: George Miller
Gerard Garner
Ra sân: Andrew Dallas
match change
66'
Gerard Garner 1 - 0
Kiến tạo: Harry Burgoyne
match goal
66'
72'
match yellow.png Ibrahim Bakare
73'
match change Liam Dulson
Ra sân: Ethon Archer
73'
match change Valintino Adedokun
Ra sân: Tom Bradbury
Lee Angol 2 - 0 match goal
74'
Yann Songo'o
Ra sân: Paul Lewis
match change
81'
83'
match change Ryan Haynes
Ra sân: Jordan Thomas
83'
match change Ethan Williams
Ra sân: Matt Taylor
Callum Cooke
Ra sân: Callum Jones
match change
88'
Ben Tollitt
Ra sân: Hallam Hope
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Morecambe Morecambe
Cheltenham Town Cheltenham Town
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
6
19
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
279
 
Số đường chuyền
 
244
56%
 
Chuyền chính xác
 
57%
10
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
1
69
 
Đánh đầu
 
71
37
 
Đánh đầu thành công
 
33
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
25
13
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
23
101
 
Pha tấn công
 
89
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Gerard Garner
24
Yann Songo'o
18
Ben Tollitt
20
Callum Cooke
12
Ryan Schofield
11
Jordan Michael Slew
19
Marcus Dackers
Morecambe Morecambe 4-3-3
3-4-1-2 Cheltenham Town Cheltenham Town
1
Burgoyne
23
Tutonda
6
Stott
14
Williams
3
Lewis
17
Lewis
4
White
28
Jones
9
Hope
10
Angol
16
Dallas
21
Day
18
Bakare
25
Stubbs
6
Bradbury
2
Jude-Boy...
4
Kinsella
5
Dieng
15
Thomas
22
Archer
10
Miller
9
Taylor

Substitutes

11
Ashley Hay
23
Valintino Adedokun
14
Liam Dulson
3
Ryan Haynes
16
Ethan Williams
41
Mamadou Diallo
26
Tommy Backwell
Đội hình dự bị
Morecambe Morecambe
Gerard Garner 33
Yann Songo'o 24
Ben Tollitt 18
Callum Cooke 20
Ryan Schofield 12
Jordan Michael Slew 11
Marcus Dackers 19
Morecambe Cheltenham Town
11 Ashley Hay
23 Valintino Adedokun
14 Liam Dulson
3 Ryan Haynes
16 Ethan Williams
41 Mamadou Diallo
26 Tommy Backwell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2
47% Kiểm soát bóng 43%
10 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.6
3.3 Phạt góc 3.8
1.2 Thẻ vàng 1.7
2.8 Sút trúng cầu môn 3.2
44.6% Kiểm soát bóng 45.9%
11.7 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Morecambe (48trận)
Chủ Khách
Cheltenham Town (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
3
6
HT-H/FT-T
6
7
7
4
HT-B/FT-T
0
0
3
3
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
1
0
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
5
2
2
1
HT-B/FT-B
6
4
4
4

Morecambe Morecambe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Hallam Hope Tiền đạo thứ 2 1 0 0 22 18 81.82% 2 2 43 6.7
10 Lee Angol Tiền đạo thứ 2 3 1 1 12 8 66.67% 0 6 33 7.3
24 Yann Songo'o Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 1 20% 0 1 8 6.6
17 Paul Lewis Tiền đạo thứ 2 1 1 0 16 9 56.25% 1 4 35 6.6
23 David Tutonda Hậu vệ cánh trái 2 0 0 28 13 46.43% 3 3 68 7.9
1 Harry Burgoyne Thủ môn 0 0 1 30 9 30% 0 0 32 7.2
16 Andrew Dallas Tiền đạo thứ 2 1 0 4 26 22 84.62% 2 2 39 7.3
4 Thomas White Tiền vệ trụ 0 0 0 31 18 58.06% 0 2 48 6.8
6 Jamie Stott Trung vệ 0 0 1 21 13 61.9% 0 6 43 7.7
14 Rhys Williams Trung vệ 1 1 0 13 8 61.54% 0 7 25 7.1
33 Gerard Garner Tiền đạo thứ 2 1 1 0 4 2 50% 0 0 7 7.2
3 Adam Lewis Tiền vệ trái 2 1 1 30 12 40% 12 0 71 7
28 Callum Jones Tiền vệ trụ 3 1 2 36 19 52.78% 5 4 61 7.3

Cheltenham Town Cheltenham Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Joe Day Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 1 36 7.1
9 Matt Taylor Tiền đạo cắm 1 1 0 20 17 85% 1 2 27 6.7
10 George Miller Tiền đạo cắm 0 0 0 13 6 46.15% 0 4 21 6.7
5 Thimothee Dieng Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 11 37.93% 1 5 47 6.3
3 Ryan Haynes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 2 0 10 6.7
4 Liam Kinsella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 19 70.37% 0 7 39 6.7
25 Sam Stubbs Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 1 50 7.2
6 Tom Bradbury Trung vệ 0 0 1 15 7 46.67% 1 6 38 6.9
18 Ibrahim Bakare Trung vệ 0 0 0 15 6 40% 2 2 45 7
23 Valintino Adedokun Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.5
15 Jordan Thomas Cánh phải 1 1 1 20 15 75% 7 1 51 6.4
16 Ethan Williams Cánh trái 1 0 0 4 4 100% 1 0 8 6.8
22 Ethon Archer Tiền vệ trái 1 0 0 23 14 60.87% 4 2 48 6.6
2 Arkell Jude-Boyd Hậu vệ cánh phải 1 0 1 21 13 61.9% 6 1 46 6.4
11 Ashley Hay Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.4
14 Liam Dulson Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 1 7 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ